10 cách đo tỷ lệ mỡ cơ thể xác định Béo phì chính xác 

Đánh giá bài viết

So sánh một người béo phì với một người tập thể hình có trọng lượng giống nhau, nhưng họ sẽ có tỷ lệ phần trăm chất béo trong cơ thể rất khác nhau. Vì vậy, bạn cần phải biết 10 cách đo tỷ lệ mỡ cơ thể xác định béo phì chính xác.

Đánh giá bài viết
Bài viết có sự tư vấn của bác sĩ Trần Thị Hà – Chuyên khoa I giảm béo 15 năm tại tập đoàn Y khoa Hàn Quốc Dongbang Medical.

Vai trò của mô mỡ trong cơ thể

“Mô mỡ” là thuật ngữ khoa học cho chất béo trong cơ thể người, với các chức năng chính sau:

  1. Giúp cơ thể tạo ra năng lượng nhờ vào việc lưu trữ lipid.
  2. Tiết ra một số hormone quan trọng để bảo vệ cơ thể.
  3.  Cung cấp cho cơ thể một số lớp cách nhiệt cũng như lớp đệm.

Có 2 loại chất béo trong cơ thể, bao gồm:

  • Chất béo thiết yếu: Chất béo cần thiết để duy trì sự sống và các chức năng sinh sản, thường là khoảng 2-5% ở nam và 10-13% ở nữ.
  • Chất béo dự trữ: Chất béo tích tụ trong mô mỡ, có thể là chất béo dưới da (sâu dưới lớp da và bao bọc xung quanh các cơ quan quan trọng) hoặc chất béo nội tạng (chất béo nằm giữa các cơ quan, bên trong khoang bụng).

Trong đó, chất béo dự trữ dư thừa có thể gây ra những tác động tiêu cực nghiêm trọng đến sức khỏe, dẫn đến tình trạng thừa cân và cuối cùng là béo phì.

Vì sao đo tỷ lệ mỡ cơ thể giúp xác định béo phì?

Một số người “thừa cân” là khỏe mạnh, trong khi những người khác có “cân nặng bình thường” lại được xác định là không lành mạnh. Phạm vi lành mạnh của chất béo cơ thể đối với nam giới thường được xác định là 8-19%, trong khi phạm vi lành mạnh của phụ nữ là 21-33%.

Vì vậy, tỷ lệ phần trăm chất béo trong cơ thể sẽ cho bạn biết cân nặng của bạn có đang hợp lí hay không:

  • Cân nặng bình thường: Tỷ lệ mỡ cơ thể của bạn thấp, tỷ lệ phần trăm khối lượng cơ nạc mà bạn có cao.
  • Thừa cân hoặc béo phì: Tỷ lệ mỡ cơ thể của bạn càng cao, tỷ lệ phần trăm khối lượng cơ nạc mà bạn có càng thấp.

10 cách đo tỷ lệ mỡ cơ thể xác định Béo phì

Thước cặp da

Các phép đo nếp gấp da đã được sử dụng để ước tính lượng mỡ cơ thể trong hơn 50 năm qua. Phép đo này được thực hiện ở 3 hoặc 7 vị trí khác nhau trên cơ thể người, và được sử dụng khác nhau ở nam giới và phụ nữ.

Đối với phụ nữ

  • Đo 3 vị trí: Là đo ở cơ tam đầu, vùng trên xương hông và đùi hoặc bụng.
  • Đo 7 vị trí: Là đo ở ngực, khu vực gần nách và khu vực bên dưới xương bả vai cũng được đo, cùng 3 vị trí ở phép đo trên.

Đối với nam giới

  • Đo 3 vị trí: Là đo ở ngực, bụng và đùi, hoặc ngực, cơ tam đầu và vùng bên dưới xương bả vai.
  • Đo 7 vị trí: Là đo ở các khu vực gần nách và bên dưới xương bả vai cũng được đo, cùng 3 vị trí trên.
  • Ưu điểm: Thước cặp da có giá thành phải chăng, dễ dàng mua trực tuyến, phép đo có thể được thực hiện nhanh chóng. Thước có thể được sử dụng ở nhà nhưng cũng có thể xách tay.
  • Nhược điểm: Phép đo này yêu cầu phải có kiến thức thực hành và giải phẫu cơ bản.
  • Độ chính xác: Kỹ năng do mỗi người khác nhau có thể ảnh hưởng đến độ chính xác khác nhau, sai số đo lường thường dao động từ 3,5–5% lượng mỡ trong cơ thể.
  • Video hướng dẫn: Xem cái đo thước cặp da 7 vị trí trên cơ thể tại đây.
Ước tính tỷ lệ phần trăm mỡ trong cơ thể bằng thước cặp da có chi phí hợp lý và tương đối đơn giản khi bạn biết cách thực hiện. Tuy nhiên, độ chính xác phụ thuộc vào kỹ năng thực hiện của mỗi người.

2. Đo chu vi cơ thể

Cách đo chu vi của một số bộ phận cơ thể là một phương pháp ước tính lượng mỡ cơ thể đơn giản, vì hình dạng cơ thể của mỗi người luôn khác nhau. Cách đo:

  • Đối với nam giới: Đo chu vi của cổ và thắt lưng.
  • Đối với phụ nữ: Đo chu vi của hông, cổ và thắt lưng.

Ví dụ: Quân đội Hoa Kỳ sử dụng phép tính lượng mỡ trong cơ thể chỉ yêu cầu độ tuổi, chiều cao và một vài phép đo chu vi của một người.

  • Ưu điểm: Đây là cách đo dễ dàng và chi phí hợp lý. Một thước đo linh hoạt và máy tính là tất cả những gì bạn cần, và bạn có thể thực hiện ngay tại nhà.
  • Nhược điểm: Phương trình chu vi cơ thể có thể không đưa ra kết quả chính xác cho tất cả mọi người, do sự khác biệt về hình dạng cơ thể và sự phân bố chất béo ở mỗi người là khác nhau.
  • Độ chính xác: Độ chính xác có thể rất khác nhau dựa trên sự tương đồng của bạn với những người khác. Tỷ lệ sai sót có thể thấp tới 2,5–4,5% chất béo trong cơ thể, nhưng cũng có thể cao hơn nhiều.
  • Video hướng dẫn: Đây là video trình bày cụ thể về cách đo chu vi cơ thể xác định Béo phì.
Sử dụng chu vi cơ thể để ước tính lượng mỡ trong cơ thể rất nhanh chóng và dễ dàng. Tuy nhiên, độ chính xác của phương pháp này có thể rất khác nhau và không được coi là phương pháp lý tưởng để đo tỷ lệ phần trăm mỡ trong cơ thể.

3. Phép đo độ hấp thụ tia X năng lượng kép (DXA)

đo tỷ lệ mỡ cơ thể
DXA sử dụng tia X của hai năng lượng khác nhau để ước tính tỷ lệ phần trăm chất béo cơ thể của một người

Như tên gọi của mình, DXA sử dụng tia X của hai năng lượng khác nhau để ước tính tỷ lệ phần trăm chất béo cơ thể của một người. Cách đo:

  • Bạn cần nằm ngửa khoảng 10 phút để các tia X quét qua cơ thể của bạn.
  • Lượng bức xạ từ việc quét DXA là rất thấp, nên bạn có thể yên tâm DXA sẽ không ảnh hưởng đến sức khỏe của bạn.
  • DXA cũng được sử dụng để đánh giá mật độ xương trong cơ thể và cung cấp thông tin chi tiết về xương, khối lượng nạc và chất béo ở các vùng cơ thể riêng biệt (cánh tay, chân và thân) của bạn.
  • Ưu điểm: Phương pháp này cung cấp thông tin chính xác và chi tiết về tỷ lệ chất béo trong cơ thể bạn, bao gồm cả việc phân tích các vùng cơ thể khác nhau và chỉ số mật độ xương.
  • Nhược điểm: Giá thành cao, bạn phải đến các cơ sở y tế hoặc trung tâm nghiên cứu để thực hiện quét DXA, và phương pháp này có cung cấp một lượng bức xạ rất nhỏ.
  • Độ chính xác: DXA cung cấp kết quả nhất quán hơn so với một số phương pháp khác. Tỷ lệ sai số dao động từ 2,5–3,5% lượng mỡ trong cơ thể.
  • Video hướng dẫn: Đây là một đoạn video về quá trình quét DXA.
DXA mang lại độ chính xác cao hơn nhiều phương pháp đánh giá tỷ lệ mỡ cơ thể khác. Tuy nhiên, bạn không thể thực hiện tại nhà và chi phí tương đối cao.

Quan tâm: Chất béo trung tính là gì? Chất béo trung tính cao nên ăn gì?

4. Cân thủy tĩnh

Phương pháp này còn được gọi là cân dưới nước hoặc đo hydro densitometry, giúp ước tính thành phần cơ thể dựa trên mật độ cơ thể của bạn..

  • Cân trong khi cơ thể ngập dưới nước: ước tính lượng không khí bạn thở ra từ phổi.
  • Cân khi ở trên đất khô: ước tính lượng không khí còn lại trong phổi sau khi bạn thở ra.
  • Tất cả các thông tin ước tính được nhập vào các phương trình để xác định mật độ của cơ thể, sau đó được sử dụng để dự đoán tỷ lệ phần trăm chất béo cơ thể của bạn.
  • Ưu điểm: Phương pháp này chính xác và nhanh chóng.
  • Nhược điểm: Rất khó hoặc không thể thực hiện đối với một người chìm hoàn toàn dưới nước. Phương pháp này yêu cầu bạn thở ra càng nhiều không khí càng tốt, sau đó bạn phải nín thở khi ở dưới nước.
  • Tính khả dụng: Cân thủy tĩnh thường chỉ có ở các trường đại học, cơ sở y tế hoặc một số cơ sở thể dục nhất định.
  • Độ chính xác: Khi thử nghiệm được thực hiện hoàn hảo, sai số của thiết bị này có thể thấp tới 2% lượng mỡ trong cơ thể.
  • Video hướng dẫn: Đây là một ví dụ về cách thực hiện cân thủy tĩnh.
Cân thủy tĩnh là một cách chính xác để đánh giá lượng mỡ trong cơ thể của bạn. Tuy nhiên, nó chỉ có ở một số cơ sở nhất định và liên quan đến việc bạn phải nín thở khi bị cơ thể chìm hoàn toàn trong nước.

5. Chụp quang tuyến độ dịch chuyển không khí (Bod Pod)

đo tỷ lệ mỡ cơ thể
ADP được dùng để ước tính tỷ lệ phần trăm mỡ cơ thể dựa trên mật độ cơ thể của bạn

Bod Pod là phương pháp chụp cắt lớp vi tính chuyển dịch trong không khí (ADP), được dùng để ước tính tỷ lệ phần trăm mỡ cơ thể dựa trên mật độ cơ thể của bạn. Tuy nhiên, ADP đo bằng không khí thay vì nước. Mối quan hệ giữa áp suất và thể tích thể tích của không khí cho phép ADP dự đoán mật độ của cơ thể bạn.

  • Bạn ngồi bên trong một cái buồng hình quả trứng vài phút, trong khi áp suất của không khí bên trong buồng bị thay đổi.
  • Để có được các số đo chính xác, bạn cần mặc quần áo bó sát hoặc mặc đồ tắm trong quá trình thử nghiệm.
  • Ưu điểm: Phép đo này chính xác và tương đối nhanh, không cần ngâm trong nước.
  • Nhược điểm: Chi phí đo ADP khá đắt tiền.
  • Tính khả dụng: ADP thường chỉ có sẵn tại các cơ sở y tế, các trường đại học,  hoặc các cơ sở thể dục nhất định.
  • Độ chính xác: Độ chính xác rất tốt, với tỷ lệ sai số là 2–4% lượng mỡ trong cơ thể.
  • Video hướng dẫn : Đây đoạn video cho một đánh giá tỷ lệ mỡ cơ thể Bod Pod.
Bod Pod là thiết bị ADP chính hiện đang được sử dụng để đo tỷ lệ mỡ cơ thể. Nó dự đoán chất béo trong cơ thể bạn bằng không khí chứ không phải bằng nước. Nó có độ chính xác tốt, nhưng nó thường chỉ có ở một số cơ sở y tế, nghiên cứu hoặc thể dục.

6. Phân tích trở kháng điện sinh học (BIA)

Cách thức hoạt động

  • Để tiến hành đo, các điện cực sẽ được đặt trên da của bạn.
  • Các điện cực sau khi nhận tín hiệu sẽ đi qua các mô trong cơ thể bạn và một số điện cực sẽ gửi dòng điện vào cơ thể bạn.
  • So với chất béo, dòng điện di chuyển qua các cơ dễ dàng hơn, do hàm lượng nước trong cơ cao hơn.
  • Thiết bị BIA sẽ tự động hình thành một phương trình dự đoán bằng cách đưa phản ứng của cơ thể bạn với các dòng điện.

Đánh giá phương pháp

  • Ưu điểm: BIA là phép đo nhanh chóng và dễ dàng, bạn có thể sử dụng nhiều thiết bị.
  • Nhược điểm: Độ chính xác rất khác nhau, bởi vì BIA dễ bị ảnh hưởng nhiều bởi lượng chất lỏng và thức ăn.
  • Tính khả dụng: Mặc dù nhiều thiết bị được cung cấp cho người dùng, nhưng những thiết bị này thường kém chính xác hơn so với các thiết bị đắt tiền được sử dụng trong các cơ sở y tế hoặc nghiên cứu.
  • Độ chính xác: Độ chính xác của BIA là khác nhau, với tỷ lệ sai số thường từ 3,8–5% chất béo cơ thể nhưng có thể cao hơn hoặc thấp hơn tùy thuộc vào thiết bị bạn được sử dụng.
  • Video hướng dẫn: Dưới đây là các ví dụ về thiết bị BIA chi phí thấp với điện cực tay, điện cực chân và điện cực tay và chân. Đây là một ví dụ về thiết bị BIA tiên tiến hơn.
Thiết bị BIA hoạt động bằng cách gửi các dòng điện nhỏ qua cơ thể của bạn để xem chúng di chuyển qua các mô của bạn dễ dàng như thế nào. BIA có nhiều thiết bị khác nhau, nhưng các thiết bị tiên tiến sẽ cho ra kết quả chính xác hơn.

7. Quang phổ cản trở sinh học (BIS)

BIS cũng giống như BIA ở chỗ cả hai phương pháp đều thực hiện đo phản ứng của cơ thể đối với các dòng điện nhỏ, nhưng lại được sử dụng liệu pháp khác nhau.

Ngoài tần số cao và thấp, BIS sử dụng số lượng dòng điện lớn hơn nhiều so với BIA để dự đoán toán học lượng chất lỏng trong cơ thể của bạn, một số nhà nghiên cứu tin rằng BIS chính xác hơn BIA.

Tuy nhiên, giống như BIA, BIS sẽ dự đoán thành phần cơ thể của bạn dựa trên các phương trình bằng cách thu thập các thông tin chất lỏng của cơ thể. Độ chính xác của BIS sẽ phụ thuộc vào mức độ tương đồng của bạn với những người dùng khác mà những phương trình này đã phát triển.

  • Ưu điểm: BIS sử dụng dễ dàng và nhanh chóng.
  • Nhược điểm: Không giống như BIA, các thiết bị BIS không có sẵn cho người tiêu dùng, BIS thường chỉ có sẵn tại các trường đại học, cơ sở y tế hoặc các cơ sở thể dục nhất định.
  • Độ chính xác: BIS chính xác hơn các thiết bị BIA ở cấp tiêu dùng nhưng có tỷ lệ lỗi tương tự với các mẫu BIA cao cấp hơn (3–5% chất béo).
  • Video hướng dẫn: Đây là video mô tả sự khác biệt giữa BIA và BIS.
Giống như BIA, BIS đo phản ứng của cơ thể bạn với các dòng điện nhỏ. Tuy nhiên, BIS xử lý thông tin theo cách khác BIA và sử dụng nhiều dòng điện hơn. Nó khá chính xác nhưng chủ yếu được sử dụng trong các cơ sở y tế và nghiên cứu.

8. Tiểu sử trở kháng điện (EIM)

Đo trở kháng điện là phương pháp thứ 3 thực hiện đo phản ứng của cơ thể bạn với các dòng điện nhỏ. Tuy nhiên, trong khi BIS và BIA gửi dòng điện qua toàn bộ cơ thể bạn, thì EIM gửi dòng điện qua các vùng nhỏ hơn trên cơ thể.

Gần đây. EIM đã được sử dụng với các thiết bị giá thành thấp mà người dùng có thể tìm mua.

Để ước tính lượng mỡ cơ thể ở những vùng cụ thể, EIM đặt các thiết bị trên các bộ phận khác nhau của cơ thể. Vì vậy, nó có một số điểm tương đồng với thước cặp da, mặc dù liệu pháp rất khác nhau.

  • Ưu điểm: EIM dễ được tìm mua trên thị trường, sử dụng dễ dàng và tương đối nhanh chóng.
  • Nhược điểm: Có rất ít thông tin về độ chính xác của EIM.
  • Độ chính xác: Thông tin còn hạn chế, nhưng có một nghiên cứu đã báo cáo lỗi 2,5–3% so với DXA.
  • Video hướng dẫn: Đây là một đoạn video về cách làm thế nào để sử dụng thiết bị cầm tay EIM.
EIM đưa dòng điện vào các vùng cơ thể nhỏ, các thiết bị di động được đặt trực tiếp trên các bộ phận cơ thể khác nhau để ước tính tỷ lệ mỡ cơ thể tại những vị trí đó. Tuy nhiên, độ chính xác của EIM vẫn chưa được kiểm chứng.

9. Máy quét cơ thể 3-D

Máy quét cơ thể 3D sử dụng cảm biến hồng ngoại để xem chi tiết hình dạng cơ thể của bạn, các cảm biến này sẽ cho bạn thấy mô hình 3D của cơ thể bạn.

  • Bạn đứng trên bệ xoay vài phút để các cảm biến phát hiện hình dạng cơ thể của bạn. Một số thiết bị khác sử dụng cảm biến xoay quanh cơ thể bạn.
  • Các phương trình của máy quét sau đó ước tính tỷ lệ phần trăm chất béo cơ thể của bạn dựa trên hình dạng cơ thể của bạn.
  • Theo cách này, máy quét cơ thể 3-D tương tự như phép đo chu vi. Tuy nhiên, máy quét 3D sẽ cung cấp một lượng thông tin lớn hơn về cơ thể bạn.
  • Ưu điểm: Quét cơ thể 3D dễ sử dụng và tương đối nhanh chóng.
  • Nhược điểm: Máy quét cơ thể 3D không được sử dụng phổ biến, giá thành sản phẩm cao.
  • Độ chính xác: Thông tin này còn hạn chế, nhưng một số máy quét 3D có thể khá chính xác với sai số khoảng 4% chất béo trong cơ thể.
  • Video hướng dẫn: Đây là một đoạn video về cách của một máy quét 3D.
Máy quét 3D là một phương pháp đánh giá tỷ lệ mỡ cơ thể tương đối mới. Phương pháp này sử dụng thông tin về hình dạng cơ thể của bạn để dự đoán tỷ lệ mỡ trong cơ thể bạn. Tuy nhiên, thông tin về độ chính xác của phương pháp này còn hạn chế.

10. Mô hình nhiều ngăn (Tiêu chuẩn vàng)

Là phương pháp đánh giá thành phần cơ thể chính xác nhất, mô hình này chia cơ thể thành ba hoặc nhiều phần, được gọi là mẫu 3 ngăn và 4 ngăn, cụ thể:

  • Mô hình này sẽ yêu cầu nhiều bài kiểm tra để ước tính về khối lượng cơ thể, thể tích cơ thể, lượng nước trong cơ thể và hàm lượng xương.
  • Ví dụ, cân thủy tĩnh hoặc ADP có thể cung cấp thể tích cơ thể, BIS hoặc BIA có thể cung cấp nước cho cơ thể và DXA có thể đo hàm lượng xương.
  • Thông tin từ mỗi phương pháp này được kết hợp để xây dựng thành một phép tính hoàn chỉnh về cơ thể và thu được tỷ lệ phần trăm mỡ cơ thể chính xác nhất.
  • Ưu điểm: Mô hình nhiều ngăn được đánh giá là phương pháp chính xác nhất hiện nay.
  • Nhược điểm: Mô hình nhiều ngăn được xem là phương pháp phức tạp nhất trong hầu hết các phương pháp đo tỷ lệ mỡ cơ thể. Mô hình nhiều ngăn thường chỉ có sẵn trong một số cơ sở y tế và nghiên cứu.
  • Độ chính xác: Đây là phương pháp tốt nhất về độ chính xác. Tỷ lệ lỗi có thể dưới 1% mỡ cơ thể. Các mô hình này là “tiêu chuẩn vàng” thực sự để đo tỷ lệ mỡ cơ thể xác định béo phì.
Mô hình nhiều ngăn rất chính xác và được coi là “tiêu chuẩn vàng” để đánh giá lượng mỡ trong cơ thể. Tuy nhiên, chúng liên quan đến nhiều thử nghiệm và bạn phải đến các cơ sở y tế để thực hiện.

Cách đo nào là tốt nhất cho bạn?

Để chọn ra cách đo phù hợp hợp với bản thân để đánh giá tỷ lệ mỡ cơ không phải là điều dễ dàng với chúng ta. Dưới đây là một số câu hỏi có thể giúp bạn quyết định điều này:

  • Mục đích của việc đánh giá tỷ lệ mỡ cơ thể của bạn là gì?
  • Độ chính xác cao quan trọng như thế nào?
  • Bạn muốn kiểm tra tỷ lệ mỡ cơ thể của mình bao lâu một lần?
  • Bạn có muốn một phương pháp bạn có thể thực hiện tại nhà?
  • Giá cả quan trọng như thế nào?

Một số phương pháp, chẳng hạn như đo bằng thước kẹp da, tính toán chu vi và thiết bị BIA di động, không quá tốn kém và cho phép bạn đo tại nhà của mình thường xuyên. Các thiết bị này cũng có thể được mua trực tuyến dễ dàng. Mặc dù những phương pháp này không có độ chính xác cao nhất nhưng chúng có thể là sự lựa chọn tốt nhất cho bạn.

Hầu hết các phương pháp có độ chính xác cao nhất thì bạn sẽ không thể tự đo được tại nhà, mà phải đến các cơ sở y tế. Hơn nữa, những phương pháp này thường sẽ tốn chi phí thăm khám cao hơn.

Vì vậy, nếu bạn muốn đánh giá tỷ lệ mỡ chính xác hơn và sẵn sàng với những chi phí cao, bạn có thể theo đuổi một phương pháp có độ chính xác tốt như cân thủy tĩnh, ADP hoặc DXA.

Một số lưu ý khi thực hiện các phép đo

  1. Đối với hầu hết các phương pháp, tốt nhất bạn nên thực hiện phép đo vào buổi sáng sau khi nhịn ăn qua đêm, sau khi bạn đi vệ sinh, trước khi bạn ăn bất cứ thứ gì hoặc bắt đầu các hoạt động hàng ngày của bạn.
  2. Bạn nên kiểm tra trước khi uống bất cứ thứ gì, đặc biệt là đối với các phương pháp dựa vào tín hiệu điện như BIA, BIS và EIM.
  3. Đánh giá bản thân theo cùng một cách đo mỗi lần sẽ giảm tỷ lệ sai sót và giúp bạn dễ dàng nhận biết liệu bạn có đang tiến bộ hay không.
Hi vọng với bài viết này sẽ giúp bạn tìm được cách đo tỷ lệ mỡ cơ thể xác định Béo phì tốt nhất cho bạn và gia đình.
0 0 đánh giá
Article Rating
Theo dõi
Thông báo của
guest
0 Comments
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận

Đăng ký
nhận ưu đãi

BS. TRẦN THỊ HÀ
Cố vấn chuyên môn BS. TRẦN THỊ HÀ
Bác sĩ PK VTM DongBang

Tính chỉ số BMI

Sử dụng công cụ này để kiểm tra
chỉ số khối cơ thể (BMI) để biết bạn có đang
ở mức cân nặng hợp lý hay không.

Tuổi từ 6 đến 120
Chọn một hoạt động.
Tính ngay

Công cụ này chỉ mang tính chất tham khảo thông tin,
không thay thế cho việc chẩn đoán hoặc điều trị y khoa.

Hình ảnh

Đăng ký nhận tư vấn

iconĐặt hẹn
iconHotline
iconFacebook
iconZalo
Messenger