Béo phì có tác hại gì? Tác hại của béo phì đối với tâm lý và sức khỏe

Đánh giá bài viết

Trong xã hội hiện đại, béo phì không còn là vấn đề của riêng ngoại hình mà đã trở thành mối lo ngại toàn cầu về sức khỏe cộng đồng. Vậy béo phì có tác hại gì? Cùng Viện Thẩm mỹ Dongbang tìm hiểu chi tiết về những tác hại ít ai ngờ tới của béo phì trong bài viết dưới đây!

Đánh giá bài viết

Béo phì có tác hại gì?

Béo phì thường được xác định thông qua chỉ số cơ thể BMI từ 30 trở lên
Béo phì thường được xác định thông qua chỉ số cơ thể BMI từ 30 trở lên

Béo phì là gì? Đây là tình trạng cơ thể tích lũy quá mức lượng mỡ, gây ảnh hưởng đến sức khỏe. Khác với thừa cân, béo phì thường được xác định thông qua chỉ số khối cơ thể (BMI) từ 30 trở lên, trong khi thừa cân dao động từ 25 – 29,9.

Theo thống kê của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), tỷ lệ béo phì trên toàn cầu đã tăng gần gấp ba lần kể từ năm 1975. Tại Việt Nam, tỷ lệ người trưởng thành thừa cân, béo phì đang gia tăng, đặc biệt ở khu vực thành thị.

Vậy béo phì có tác hại gì? Về mặt sức khỏe, béo phì làm tăng nguy cơ mắc nhiều bệnh mạn tính nghiêm trọng như tim mạch, tiểu đường tuýp 2, rối loạn nội tiết, xương khớp và một số loại ung thư. Đồng thời, người béo phì thường đối mặt với áp lực tâm lý, giảm chất lượng cuộc sống và tuổi thọ.

Việc nhận diện sớm nguy cơ sức khỏe do béo phì là bước đầu quan trọng để xây dựng lối sống lành mạnh và phòng ngừa các biến chứng nguy hiểm.

Tác hại của béo phì đối với sức khỏe thể chất

Béo phì là một trong những yếu tố nguy cơ cao nhất dẫn đến các bệnh lý nghiêm trọng, ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng và tuổi thọ của con người. Dưới đây là những tác hại nổi bật của béo phì đối với cơ thể:

Bệnh tim mạch

Béo phì gây nguy cơ mắc các bệnh liên quan đến tim mạch
Béo phì gây nguy cơ mắc các bệnh liên quan đến tim mạch

Béo phì, đặc biệt là mỡ nội tạng (visceral fat), làm tăng nguy cơ mắc các bệnh tim mạch như tăng huyết áp, xơ vữa động mạch, nhồi máu cơ tim và đột quỵ. Mỡ tích tụ quanh bụng và gan không chỉ gây áp lực lên tim mà còn kích hoạt phản ứng viêm, rối loạn chuyển hóa, từ đó làm suy yếu chức năng tim mạch.

Theo Hiệp hội Tim mạch Hoa Kỳ (AHA), ngay cả người có chỉ số BMI bình thường nhưng vòng eo lớn vẫn có nguy cơ tim mạch cao, do mỡ nội tạng là chỉ dấu quan trọng dự báo tử vong sớm và các biến cố tim mạch nghiêm trọng.

Tiểu đường tuýp 2

Tình trạng béo phì làm tăng đề kháng insulin, từ đó dẫn đến tiểu đường tuýp 2. Cơ thể mất khả năng điều hòa đường huyết hiệu quả, làm tăng nguy cơ biến chứng mạch máu, thần kinh và thận.

Theo báo cáo của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), béo phì làm gia tăng đáng kể tỷ lệ tử vong sớm do các bệnh không lây nhiễm như tim mạch và tiểu đường.

Nguy cơ ung thư

Béo phì làm tăng nguy cơ mắc nhiều loại ung thư phổ biến như ung thư vú (sau mãn kinh), đại trực tràng, thực quản, gan, thận, túi mật, tụy và tử cung. Tình trạng này gây rối loạn nội tiết và viêm mạn tính, tạo điều kiện cho tế bào ung thư phát triển. Theo nghiên cứu đăng trên NCBI, khoảng 4–8% các ca ung thư có liên quan đến béo phì.

Rối loạn nội tiết và sinh sản

Béo phì có ảnh hưởng đến kỳ kinh nguyệt?
Béo phì có ảnh hưởng đến kỳ kinh nguyệt?

Béo phì có ảnh hưởng đến kinh nguyệt? Ở phụ nữ, béo phì có thể gây rối loạn kinh nguyệt, hội chứng buồng trứng đa nang và giảm khả năng thụ thai. Ở nam giới, béo phì làm giảm nồng độ testosterone, ảnh hưởng đến chức năng sinh lý và khả năng sinh sản.

Bệnh hô hấp

Béo phì làm tăng nguy cơ mắc các bệnh hô hấp như ngưng thở khi ngủ, hen suyễn, suy giảm chức năng phổi và nhiễm trùng đường hô hấp. Mỡ tích tụ quanh ngực và bụng gây giảm thể tích phổi, cản trở hô hấp, đặc biệt khi nằm ngủ. Theo Breathe Journal (ERS), béo phì còn liên quan đến tăng phản ứng đường thở, tăng nguy cơ tăng áp động mạch phổi và hội chứng giảm thông khí do béo phì.

Bệnh tiêu hóa

Béo phì là nguyên nhân tiềm ẩn gây ra hàng loạt rối loạn tiêu hóa, từ nhẹ đến nghiêm trọng. Các bệnh phổ biến bao gồm trào ngược dạ dày thực quản (GERD), viêm thực quản ăn mòn, gan nhiễm mỡ không do rượu (NAFLD), sỏi mật, và viêm tụy. Ngoài ra, béo phì còn làm tăng nguy cơ mắc các bệnh ung thư đường tiêu hóa, đặc biệt là ung thư đường mật (cholangiocarcinoma).

Nguyên nhân là do mỡ nội tạng dư thừa làm tăng áp lực trong ổ bụng và rối loạn chuyển hóa tại gan, gây cản trở hoạt động bình thường của hệ tiêu hóa. Tình trạng này không chỉ gây ra các triệu chứng dai dẳng như đầy bụng, ợ nóng, đau hạ sườn phải mà còn dễ tái phát nếu không kiểm soát cân nặng hiệu quả.

Bệnh thận

Béo phì có tác hại gì đến chức năng thận?
Béo phì có tác hại gì đến chức năng thận?

Béo phì có tác hại gì đến chức năng thận? Béo phì làm tăng nguy cơ phát triển bệnh thận mạn tính, đặc biệt là ở người có tiền sử tăng huyết áp và tiểu đường. Sự kết hợp giữa tăng áp lực lọc cầu thận và viêm nhẹ kéo dài do béo phì khiến chức năng thận suy giảm theo thời gian.

Cơ xương khớp

Béo phì ảnh hưởng đến xương khớp? Khối lượng cơ thể lớn gây áp lực lên các khớp, đặc biệt là đầu gối, cột sống và hông. Điều này dẫn đến tình trạng thoái hóa khớp, đau lưng mạn tính và làm tăng nguy cơ loãng xương.

Bệnh da liễu

Béo phì có tác hại gì đến làn da? Người béo phì thường gặp phải các bệnh lý da liễu như gai đen (acanthosis nigricans), viêm da do ma sát và nhiễm trùng da. Mỡ thừa và nếp gấp da tạo điều kiện cho vi khuẩn phát triển, gây ra các vấn đề về da.

Béo phì gây tác hại về tâm lý và chất lượng cuộc sống

Béo phì không chỉ dừng lại ở sức khỏe thể chất mà còn ảnh hưởng sâu sắc đến tâm lý và chất lượng sống.

Béo phì gây tác hại về tâm lý và chất lượng cuộc sống
Béo phì gây tác hại về tâm lý và chất lượng cuộc sống

Tự ti, stress, trầm cảm

Tình trạng thừa cân và béo phì có thể làm suy giảm hình ảnh bản thân, dẫn đến cảm giác tự ti và thiếu tự tin trong giao tiếp xã hội. Nhiều người trở nên lo âu, tránh các hoạt động tập thể, từ đó hình thành stress kéo dài.

Theo nhiều nghiên cứu lâm sàng, béo phì có mối liên hệ trực tiếp với rối loạn trầm cảm và lo âu, đặc biệt ở người trẻ và nữ giới. Áp lực ngoại hình kết hợp với khó khăn trong kiểm soát cân nặng là nguyên nhân gia tăng rối loạn tâm lý.

Suy giảm trí nhớ và nhận thức

Béo phì làm tăng nguy cơ suy giảm nhận thức và trí nhớ theo thời gian. Một số nghiên cứu chỉ ra rằng, chỉ số BMI cao có liên quan đến cấu trúc và chức năng não bị suy yếu, đặc biệt ở vùng chịu trách nhiệm xử lý thông tin và ra quyết định.

Người béo phì có nguy cơ cao hơn mắc bệnh Alzheimer và sa sút trí tuệ khi về già, so với người duy trì cân nặng hợp lý.

Ảnh hưởng đến công việc và xã hội

Bên cạnh đó, béo phì còn ảnh hưởng đến hiệu suất lao động và khả năng hòa nhập xã hội. Kỳ thị ngoại hình là một vấn đề phổ biến tại nơi làm việc, khiến người béo phì có ít cơ hội thăng tiến và thường cảm thấy bị cô lập.

Ngoài ra, những bất tiện trong sinh hoạt, khó khăn trong di chuyển và hạn chế trong các hoạt động xã hội khiến chất lượng cuộc sống giảm sút rõ rệt. Đây là một trong những yếu tố khiến người béo phì dễ rơi vào vòng xoáy tâm lý tiêu cực kéo dài.

Tác hại của béo phì ở trẻ em và người già

Trẻ em béo phì có nguy cơ mắc bệnh mãn tính từ sớm
Trẻ em béo phì có nguy cơ mắc bệnh mãn tính từ sớm

Béo phì có tác hại gì đối với nhóm tuổi đặc biệt như trẻ em và người cao tuổi? Câu trả lời cho thấy những ảnh hưởng nghiêm trọng và lâu dài đến sức khỏe thể chất lẫn tinh thần, đòi hỏi sự can thiệp sớm và phù hợp.

Tác hại của béo phì ở trẻ em

Béo phì ở trẻ em làm tăng nguy cơ mắc các bệnh mãn tính từ rất sớm, đặc biệt là tiểu đường tuýp 2, tăng huyết áp và rối loạn lipid máu. Tình trạng này không chỉ gây ảnh hưởng đến chức năng chuyển hóa mà còn làm gia tăng nguy cơ tim mạch khi trẻ trưởng thành.

Về mặt phát triển thể chất, béo phì có thể dẫn đến rối loạn nội tiết, dậy thì sớm hoặc chậm phát triển chiều cao. Đồng thời, trẻ béo phì dễ bị kỳ thị ngoại hình, dẫn đến tự ti, lo âu và các rối loạn tâm lý xã hội khác.

Nghiên cứu từ WHO chỉ ra rằng tỷ lệ trẻ em béo phì trên toàn cầu đã tăng gấp 10 lần trong vòng 40 năm qua.

Tác hại của béo phì ở người cao tuổi

Ở người cao tuổi, béo phì có tác hại gì đáng lo ngại hơn do cơ thể đã suy giảm chức năng chuyển hóa và miễn dịch. Béo phì làm tăng đáng kể nguy cơ mắc bệnh tim mạch, đột quỵ, suy thận và tiểu đường tuýp 2.

Ngoài ra, khối lượng mỡ dư thừa tạo áp lực lên hệ xương khớp, gây đau lưng, thoái hóa khớp và làm giảm khả năng vận động. Tình trạng này ảnh hưởng tiêu cực đến khả năng tự chăm sóc, làm giảm chất lượng sống và tăng nguy cơ lệ thuộc.

Ở nhóm tuổi này, béo phì còn liên quan đến giảm nhận thức và tăng nguy cơ sa sút trí tuệ do ảnh hưởng đến hệ thần kinh trung ương.

Làm sao để phòng ngừa và kiểm soát béo phì?

Áp dụng chế độ ăn uống hợp lý và hoạt động thể chất giảm thiểu bệnh béo phì
Áp dụng chế độ ăn uống hợp lý và hoạt động thể chất giảm thiểu bệnh béo phì

Để giảm thiểu nguy cơ sức khỏe và tránh những hậu quả nghiêm trọng mà béo phì gây ra, mỗi người cần chủ động thực hiện các biện pháp phòng ngừa và kiểm soát cân nặng hợp lý. Dưới đây là ba yếu tố cốt lõi trong chiến lược kiểm soát béo phì.

Xây dựng chế độ ăn uống hợp lý

Một chế độ ăn khoa học đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm soát cân nặng. Người trưởng thành nên:

  • Giảm lượng calo nạp vào, đặc biệt từ thực phẩm chế biến sẵn và đồ uống có đường.
  • Tăng cường thực phẩm giàu chất xơ như rau xanh, trái cây tươi, ngũ cốc nguyên hạt.
  • Hạn chế chất béo bão hòa, chất béo chuyển hóa và thực phẩm nhiều tinh bột tinh luyện.
  • Chia nhỏ bữa ăn và ăn đúng giờ để tránh cảm giác đói quá mức dẫn đến ăn quá nhiều.

Theo khuyến cáo của WHO, lựa chọn thực phẩm lành mạnh kết hợp kiểm soát khẩu phần là yếu tố then chốt trong phòng ngừa béo phì.

Tăng cường vận động thể chất

Vận động giúp đốt cháy năng lượng dư thừa và cải thiện quá trình chuyển hóa. Người lớn nên dành ít nhất 150 – 300 phút mỗi tuần cho các hoạt động thể dục ở mức độ vừa phải (như đi bộ nhanh, bơi lội, đạp xe).
Ngoài ra, nên hạn chế thời gian ngồi lâu và tích cực hoạt động trong sinh hoạt hàng ngày như đi thang bộ, làm việc nhà, đi bộ thay vì lái xe ở quãng ngắn.

 Điều chỉnh lối sống và duy trì thói quen lành mạnh

  • Ngủ đủ giấc (7–8 giờ mỗi đêm) giúp điều hòa hormone kiểm soát cảm giác thèm ăn.
  • Quản lý căng thẳng bằng các kỹ thuật như thiền, yoga hoặc thư giãn có hướng dẫn.
  • Theo dõi cân nặng định kỳ để phát hiện sớm nguy cơ thừa cân hoặc tăng cân không kiểm soát.

Việc duy trì các thói quen lành mạnh không chỉ giúp kiểm soát béo phì mà còn giảm thiểu tối đa những hệ lụy mà béo phì có tác hại gì mang lại đối với sức khỏe tổng thể.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

Béo phì có phải là bệnh không?

Có. Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), béo phì được công nhận là một bệnh lý mạn tính, không chỉ là tình trạng tăng cân thông thường. Béo phì liên quan đến sự rối loạn trao đổi chất và là yếu tố nguy cơ chính gây nhiều bệnh nghiêm trọng như tim mạch, tiểu đường, ung thư và suy giảm chức năng nội tiết. Việc thừa cân kéo dài không kiểm soát có thể gây hậu quả nghiêm trọng nếu không được can thiệp sớm.

Làm thế nào để biết mình bị béo phì?

Cách phổ biến nhất để xác định béo phì là tính chỉ số khối cơ thể (BMI = cân nặng (kg) / chiều cao (m²)):

  • BMI từ 25–29,9: Thừa cân
  • BMI từ 30 trở lên: Béo phì

Ngoài ra, vòng eo lớn (nam > 90cm, nữ > 80cm) và tỷ lệ mỡ cơ thể cao cũng là chỉ dấu đáng lưu ý. Nhận biết sớm tình trạng này giúp giảm thiểu béo phì có tác hại gì đến sức khỏe tổng thể.

Béo phì có thể chữa khỏi hoàn toàn không?

Béo phì có thể được kiểm soát hiệu quả thông qua thay đổi chế độ ăn, tăng cường vận động, điều chỉnh lối sống và nếu cần, điều trị y tế. Tuy nhiên, quá trình này đòi hỏi sự kiên trì và theo dõi lâu dài. Việc giảm cân giúp cải thiện rõ rệt các nguy cơ sức khỏe do béo phì gây ra, đặc biệt là tim mạch và chuyển hóa.

Có nên sử dụng thuốc giảm cân không?

Thuốc giảm cân có thể được sử dụng trong một số trường hợp béo phì nghiêm trọng, nhưng cần có chỉ định và giám sát của bác sĩ. Việc lạm dụng thuốc không rõ nguồn gốc có thể gây tác dụng phụ nguy hiểm. Giải pháp bền vững vẫn là thay đổi thói quen sống để kiểm soát cân nặng an toàn, hạn chế tối đa béo phì có tác hại gì lên cơ thể về lâu dài.

Qua bài viết trên, Viện Thẩm mỹ Dongbang đã giải đáp cho bạn chi tiết câu hỏi “Béo phì có tác hại gì?”. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ giúp bạn nhận diện đúng mức độ nghiêm trọng của béo phì, từ đó chủ động thay đổi lối sống, kiểm soát cân nặng và bảo vệ sức khỏe một cách toàn diện. Hãy nhớ rằng, mỗi lựa chọn hôm nay là nền tảng cho sức khỏe ngày mai!

 

0 0 đánh giá
Article Rating
Theo dõi
Thông báo của
guest
0 Comments
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận

Đăng ký
nhận ưu đãi

BS. TRẦN THỊ HÀ
Cố vấn chuyên môn BS. TRẦN THỊ HÀ
Bác sĩ PK VTM DongBang

Tính chỉ số BMI

Sử dụng công cụ này để kiểm tra
chỉ số khối cơ thể (BMI) để biết bạn có đang
ở mức cân nặng hợp lý hay không.

Tuổi từ 6 đến 120
Chọn một hoạt động.
Tính ngay

Công cụ này chỉ mang tính chất tham khảo thông tin,
không thay thế cho việc chẩn đoán hoặc điều trị y khoa.

Hình ảnh

Đăng ký nhận tư vấn

iconĐặt hẹn
iconHotline
iconFacebook
iconZalo
Messenger