Chiều cao cân nặng chuẩn của bé theo WHO từ chuyên gia

Đánh giá bài viết

Chiều cao cân nặng chuẩn của bé theo WHO từ chuyên gia là mối quan tâm hàng đầu của các bậc phụ huynh đang nuôi con nhỏ. Vậy làm sao để biết con bạn đang phát triển bình thường hay cần điều chỉnh chế độ chăm sóc? Cùng Viện thẩm mỹ Dongbang đi tìm hiểu chi tiết trong bài viết dưới đây!

Đánh giá bài viết

Bảng chiều cao cân nặng chuẩn WHO cho bé theo độ tuổi

Trong giai đoạn đầu đời, việc theo dõi chiều cao và cân nặng giúp cha mẹ đánh giá chính xác sự phát triển của trẻ. Dưới đây là bảng chiều cao cân nặng của trẻ theo WHO dành cho bé trai và bé gái từ sơ sinh đến 18 tuổi, giúp cha mẹ biết con mình đang ở mức phát triển nào so với chuẩn quốc tế.

1. Giai đoạn sơ sinh đến 2 tuổi

Trong giai đoạn sơ sinh đến 24 tháng tuổi, trẻ phát triển với tốc độ “nhảy vọt”. Đây là thời kỳ quan trọng để đặt nền móng cho sự phát triển thể chất và trí tuệ sau này.

Bé trai

Tháng tuổi Cân nặng (kg) TB Chiều cao (cm) TB
Sơ sinh 3.3 49.9
1 tháng 4.5 54.4
3 tháng 6.4 61.4
6 tháng 7.9 67.6
9 tháng 8.9 72.0
12 tháng 9.6 75.7
18 tháng 11.5 82.3
24 tháng 12.5 87.8

 

Bé gái

Tháng tuổi Cân nặng (kg) TB Chiều cao (cm) TB
Sơ sinh 3.2 49.1
1 tháng 4.2 53.7
3 tháng 5.8 59.8
6 tháng 7.3 65.7
9 tháng 8.2 70.1
12 tháng 8.9 74.0
18 tháng 10.2 80.7
24 tháng 11.5 86.4

Lưu ý về tốc độ tăng trưởng trong giai đoạn này

  • 6 tháng đầu: Trẻ tăng nhanh nhất, mỗi tháng tăng khoảng 600–900g2–3cm.
  • Từ 6–12 tháng: Vẫn tăng đều, nhưng chậm hơn một chút.
  • Từ 12–24 tháng: Cân nặng tăng khoảng 200–300g/tháng, chiều cao khoảng 1cm/tháng.
  • Giai đoạn này rất nhạy cảm với thiếu dinh dưỡng, thiếu ngủ và bệnh lý nhi khoa.

2. Giai đoạn 2–10 tuổi

Từ 2 tuổi trở đi, tốc độ tăng trưởng về thể chất của trẻ bắt đầu chậm lại so với giai đoạn sơ sinh, nhưng lại ổn định và bền vững hơn. Đây là thời điểm vàng để bố mẹ chú trọng đến chế độ dinh dưỡng cân bằng, vận động thường xuyêngiấc ngủ đầy đủ – những yếu tố quan trọng giúp trẻ phát triển toàn diện cả về thể chất lẫn trí tuệ.

Việc theo dõi cân nặng chuẩn của bé, chiều cao cân nặng của trẻ theo từng độ tuổi sẽ giúp cha mẹ dễ dàng nhận biết tốc độ phát triển của con có đang trong ngưỡng bình thường hay không. Hãy tham khảo bảng cân nặng chuẩn của bé, bảng cân nặng cho trẻ theo tuổi hoặc bảng tiêu chuẩn cân nặng được cập nhật từ WHO dưới đây để có đánh giá chính xác nhất!

Bé trai

Tuổi Cân nặng (kg) TB Chiều cao (cm) TB
2 tuổi 12.5 87.8
3 tuổi 13.9 95.2
4 tuổi 16.1 102.7
5 tuổi 18.3 110.0
6 tuổi 20.6 116.0
7 tuổi 22.9 121.7
8 tuổi 25.4 127.0
9 tuổi 28.1 132.6
10 tuổi 31.2 138.6

Bé gái 

Tuổi Cân nặng (kg) TB Chiều cao (cm) TB
2 tuổi 11.5 86.4
3 tuổi 13.9 95.1
4 tuổi 16.1 102.7
5 tuổi 18.2 109.9
6 tuổi 20.2 115.8
7 tuổi 22.4 120.8
8 tuổi 25.0 126.6
9 tuổi 28.2 132.5
10 tuổi 31.9 138.6

Nhấn mạnh vai trò của dinh dưỡng và vận động

Nên cho trẻ vận động ít nhất 60 phút/ngày (chạy nhảy, chơi ngoài trời, bơi…)

Bữa ăn cần đảm bảo đa dạng các nhóm chất: tinh bột, đạm, chất béo, vitamin và khoáng chất.

Giấc ngủ đủ và đúng giờ giúp tiết hormone tăng trưởng tốt hơn.

3. Giai đoạn 11–18 tuổi

Giai đoạn dậy thì chính là “cơ hội vàng” để trẻ tăng trưởng chiều cao vượt bậc nếu được hỗ trợ đúng cách cả về thể chất lẫn tinh thần. Đây cũng là thời điểm những khác biệt về chiều cao cân nặng của bé trai và bé gái bắt đầu thể hiện rõ rệt hơn.

Việc theo dõi sát sao bảng cân nặng cho bébảng cân nặng của trẻ trong giai đoạn này là vô cùng quan trọng, giúp cha mẹ nắm bắt kịp thời sự phát triển, từ đó có điều chỉnh phù hợp về dinh dưỡng và vận động để trẻ phát triển toàn diện nhất.

Bé trai

Tuổi Cân nặng (kg) TB Chiều cao (cm) TB
11 tuổi 34.5 144.2
12 tuổi 39.9 149.1
13 tuổi 45.8 156.2
14 tuổi 50.8 163.8
15 tuổi 56.0 169.8
16 tuổi 60.8 173.4
17 tuổi 65.2 175.2
18 tuổi 68.9 176.5

Bé gái 

Tuổi Cân nặng (kg) TB Chiều cao (cm) TB
11 tuổi 36.9 145.0
12 tuổi 41.5 150.1
13 tuổi 45.8 154.9
14 tuổi 49.1 157.4
15 tuổi 51.8 158.5
16 tuổi 53.5 159.2
17 tuổi 54.7 159.7
18 tuổi 55.5 160.0

Lưu ý về sự bứt phá và cách hỗ trợ

  • Dậy thì sớm hay muộn có thể ảnh hưởng đến tốc độ tăng trưởng, nhưng sẽ đạt ngưỡng ổn định sau 18 tuổi.
  • Hạn chế thức khuya, stress học hành, thiếu vận động vì ảnh hưởng trực tiếp đến hormone tăng trưởng.
  • Nên bổ sung canxi, vitamin D, kẽm và duy trì thể thao đều đặn.

Cách đọc và đánh giá chỉ số chiều cao, cân nặng

Giải thích các ký hiệu trong bảng chuẩn WHO

Ký hiệu bảng chuẩn tăng trưởng của WHO
Ký hiệu bảng chuẩn tăng trưởng của WHO

Bảng chuẩn tăng trưởng của WHO sử dụng các ký hiệu thống kê để đánh giá sự phát triển của trẻ so với chuẩn mực toàn cầu. Dưới đây là các ký hiệu quan trọng cha mẹ cần hiểu rõ:

  • TB (Trung bình) – Mức phát triển phổ biến

Chỉ số TB đại diện cho chiều cao, cân nặng điển hình của đa số trẻ em khỏe mạnh trên toàn thế giới. Đây là mốc tham chiếu quan trọng để theo dõi sự phát triển bình thường của trẻ.

  • -2SD – Cảnh báo nguy cơ thấp còi, suy dinh dưỡng

Nếu chỉ số của trẻ thấp hơn trung bình 2 độ lệch chuẩn (-2SD), điều này cho thấy trẻ đang có nguy cơ thấp còi hoặc suy dinh dưỡng, cần được theo dõi và can thiệp dinh dưỡng kịp thời.

  • +2SD – Dấu hiệu thừa cân hoặc tăng trưởng vượt chuẩn

Ngược lại, nếu chỉ số của trẻ cao hơn trung bình 2 độ lệch chuẩn (+2SD), có thể trẻ đang thừa cân hoặc tăng trưởng chiều cao vượt trội, tùy vào ngữ cảnh. Phụ huynh cần đánh giá kỹ để điều chỉnh chế độ ăn uống và vận động phù hợp.

Hướng dẫn đánh giá tình trạng phát triển

Để xác định trẻ có đang phát triển bình thường hay không, cha mẹ có thể dựa vào chỉ số tăng trưởng theo chuẩn SD (Standard Deviation – độ lệch chuẩn):

  • Từ -2SD đến +2SD
    Trẻ được xem là đang phát triển bình thường, phù hợp với độ tuổi và giới tính. Không cần can thiệp nếu không có dấu hiệu bất thường khác.
  • Dưới -2SD
    Chỉ số này cảnh báo nguy cơ chậm phát triển. Phụ huynh cần theo dõi kỹ chế độ dinh dưỡng, sinh hoạt và nên đưa trẻ đi khám bác sĩ chuyên khoa nếu tình trạng kéo dài.
  • Trên +2SD
    Trẻ có xu hướng tăng trưởng vượt chuẩn. Trường hợp này cần cân nhắc lại chế độ ăn uống và vận động, đặc biệt nếu trẻ có dấu hiệu thừa cân, béo phì hoặc mất cân đối cơ thể.

Các yếu tố ảnh hưởng đến chiều cao và cân nặng của bé

  • Để giúp trẻ đạt được chiều cao và cân nặng chuẩn như khuyến nghị trong bảng tiêu chuẩn WHO, cha mẹ không chỉ cần theo dõi thường xuyên quá trình phát triển mà còn phải hiểu rõ những yếu tố tác động trực tiếp đến thể trạng của trẻ. Dưới đây là những yếu tố then chốt đã được các chuyên gia sức khỏe nhi khoa chỉ ra:

Yếu tố di truyền

Yếu tố di truyền ảnh hưởng 23% đến chiều cao của trẻ
Yếu tố di truyền ảnh hưởng 23% đến chiều cao của trẻ
  • Di truyền đóng vai trò nhất định, chiếm khoảng 23% ảnh hưởng đến chiều cao và cân nặng của trẻ. Một số đặc điểm như cân nặng sơ sinh, tỷ lệ mỡ cơ thể hay nhóm máu có thể được kế thừa từ bố mẹ.
    Tuy nhiên, di truyền không mang tính quyết định tuyệt đối. Trẻ vẫn có thể phát triển vượt trội nếu được chăm sóc đúng cách, kể cả khi bố mẹ có vóc dáng khiêm tốn.

Chế độ dinh dưỡng

  • Đây là yếu tố môi trường bên ngoài ảnh hưởng lớn nhất đến sự phát triển thể chất toàn diện của trẻ.
  • Thiếu hụt các vi chất quan trọng như canxi, vitamin D, kẽm, DHA… sẽ làm tăng nguy cơ chậm phát triển về chiều cao và cân nặng. Ngược lại, một chế độ ăn khoa học, đầy đủ dưỡng chất sẽ hỗ trợ hệ xương, răng, nội tạng và đặc biệt là quá trình tăng trưởng ở giai đoạn tiền dậy thì.
  • Cha mẹ nên chủ động điều chỉnh khẩu phần ăn theo độ tuổi, đảm bảo cân bằng dinh dưỡng – tránh thiếu chất gây suy dinh dưỡng hoặc dư thừa dẫn đến thừa cân, béo phì.

Giấc ngủ và môi trường sống

  • Giấc ngủ sâu đặc biệt vào ban đêm là thời điểm hormone tăng trưởng tiết ra mạnh mẽ nhất. Trẻ thiếu ngủ hoặc ngủ không đúng giờ sẽ ảnh hưởng đến quá trình phát triển chiều cao.
  • Bên cạnh đó môi trường sống trong lành, không ô nhiễm, ít tiếng ồn và căng thẳng cũng hỗ trợ phát triển trí não và thể chất toàn diện.

Tập luyện thể chất

  • Trẻ vận động thường xuyên sẽ kích thích tiết hormone tăng trưởng, giúp xương phát triển dài và chắc khỏe. Các môn thể thao lý tưởng: bơi lội, đá bóng, bóng rổ, cầu lông, nhảy dây…
  • Ngoài việc giúp phát triển chiều cao, vận động còn giúp duy trì cân nặng lý tưởng và phòng ngừa béo phì.

Sức khỏe của mẹ khi mang thai

Sức khỏe của mẹ bầu ảnh hưởng trực tiếp đến thai nhi
Sức khỏe của mẹ bầu ảnh hưởng trực tiếp đến thai nhi
  • Tâm trạng, thể chất và chế độ dinh dưỡng của mẹ bầu ảnh hưởng trực tiếp đến thai nhi. Mẹ bị stress kéo dài hoặc thiếu dưỡng chất có thể khiến trẻ sinh ra bị nhẹ cân, chậm phát triển trí tuệ và thể chất. Cần bổ sung đầy đủ DHA, sắt, acid folic, canxi… trong thai kỳ theo chỉ định bác sĩ.

Bệnh lý

  • Trẻ mắc các bệnh mạn tính như thiếu máu hồng cầu hình liềm, rối loạn nội tiết, bệnh lý về tim hoặc đường ruột có nguy cơ chậm phát triển hơn so với trẻ khỏe mạnh.
  • Việc tầm soát sớm và điều trị kịp thời các bệnh lý giúp trẻ có cơ hội phát triển như bình thường.

Sự quan tâm và chăm sóc từ bố mẹ

  • Trẻ nhận được sự quan tâm, yêu thương và chăm sóc đúng cách sẽ phát triển tốt cả về thể chất lẫn tinh thần.
  • Sự gắn bó về cảm xúc cũng góp phần cải thiện chất lượng giấc ngủ, thói quen ăn uống và vận động của trẻ.

Cách hỗ trợ bé phát triển chiều cao và cân nặng tối ưu

  • Để trẻ phát triển toàn diện cả về chiều cao lẫn cân nặng theo đúng chuẩn WHO, cha mẹ không chỉ cần chú trọng đến dinh dưỡng mà còn phải kết hợp với vận động, giấc ngủ và chăm sóc sức khỏe toàn diện. Dưới đây là 4 giải pháp thiết thực giúp trẻ phát triển tối ưu.

Xây dựng chế độ ăn uống hợp lý

Xây dựng cho trẻ nhỏ chế độ ăn uống hợp lý đầy đủ dinh dưỡng
Xây dựng cho trẻ nhỏ chế độ ăn uống hợp lý đầy đủ dinh dưỡng
  • Một chế độ ăn cân bằng và giàu dưỡng chất là nền tảng quan trọng nhất giúp trẻ phát triển chiều cao và cân nặng ổn định. Cần đảm bảo đầy đủ 4 nhóm chất: tinh bột, chất đạm, chất béo tốt, vitamin và khoáng chất.
  • Các vi chất quan trọng như canxi, vitamin D, kẽm, sắt, DHA, omega-3 đóng vai trò lớn trong phát triển xương, cơ và trí não. Tùy theo từng độ tuổi, cha mẹ nên thiết kế khẩu phần phù hợp, tránh ép ăn hoặc để trẻ ăn uống không kiểm soát gây thiếu hụt hoặc thừa cân.

Khuyến khích tham gia các hoạt động thể thao

  • Vận động thể chất giúp kích thích tuyến yên tiết ra hormone tăng trưởng (GH), hỗ trợ tăng chiều cao tự nhiên.
  • Các môn thể thao phù hợp: bơi lội, nhảy dây, bóng rổ, bóng đá, cầu lông… vừa giúp phát triển xương, cơ vừa rèn luyện sức bền.
  • Trẻ nên vận động ít nhất 60 phút mỗi ngày, ưu tiên hoạt động ngoài trời để hấp thu thêm vitamin D từ ánh nắng sớm.
  • Việc thường xuyên chơi thể thao còn cải thiện sức khỏe tim mạch, giúp trẻ có thể trạng linh hoạt và hạn chế bệnh lý béo phì.

Đảm bảo giấc ngủ đủ và đúng giờ

  • Hormone tăng trưởng hoạt động mạnh nhất trong lúc trẻ ngủ sâu, đặc biệt là từ 22h đến 2h sáng. Trẻ từ 3–5 tuổi nên ngủ đủ 10–13 giờ/ngày; từ 6–13 tuổi cần 9–11 giờ/ngày để đảm bảo quá trình phát triển bình thường.
  • Tạo thói quen đi ngủ đúng giờ, ngủ trong không gian yên tĩnh, mát mẻ và tránh thiết bị điện tử trước giờ ngủ để chất lượng giấc ngủ tốt hơn. Giấc ngủ đủ không chỉ giúp bé cao lớn mà còn cải thiện trí nhớ, tâm trạng và khả năng học tập.

Thường xuyên theo dõi và kiểm tra sức khỏe định kỳ

  • Việc theo dõi chỉ số chiều cao – cân nặng hàng tháng giúp cha mẹ phát hiện kịp thời các dấu hiệu chậm phát triển để có biện pháp can thiệp sớm.
  • Nên đưa bé đi khám tổng quát định kỳ 6 tháng/lần để đánh giá sự phát triển thể chất, tình trạng dinh dưỡng và các bệnh lý tiềm ẩn.
  • Ngoài kiểm tra cân nặng và chiều cao, bác sĩ có thể chỉ định xét nghiệm máu, đo mật độ xương hoặc nội tiết tố nếu nghi ngờ bé phát triển không bình thường.
  • Đồng thời, các buổi tư vấn dinh dưỡng từ chuyên gia cũng rất hữu ích để xây dựng kế hoạch chăm sóc phù hợp theo từng giai đoạn tuổi.

Qua bài viết trên, Viện thẩm mỹ Dongbang đã cung cấp thông tin chi tiết về chiều cao cân nặng chuẩn của bé theo bảng tiêu chuẩn WHO, cũng như những yếu tố then chốt ảnh hưởng đến sự phát triển toàn diện của trẻ. Hy vọng rằng, với những kiến thức khoa học được chia sẻ, cha mẹ sẽ chủ động hơn trong hành trình đồng hành cùng con phát triển khỏe mạnh, từ thể chất đến tinh thần một cách toàn diện và bền vững.

 

guest
0 Góp ý
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận

Đăng ký
nhận ưu đãi

BS. TRẦN THỊ HÀ
Cố vấn chuyên môn BS. TRẦN THỊ HÀ
Bác sĩ PK VTM DongBang

Tính chỉ số BMI

Sử dụng công cụ này để kiểm tra
chỉ số khối cơ thể (BMI) để biết bạn có đang
ở mức cân nặng hợp lý hay không.

Tuổi từ 6 đến 120
Chọn một hoạt động.
Tính ngay

Công cụ này chỉ mang tính chất tham khảo thông tin,
không thay thế cho việc chẩn đoán hoặc điều trị y khoa.

Hình ảnh

Đăng ký nhận tư vấn

iconĐặt hẹn
iconHotline
iconFacebook
iconZalo
Messenger