Chiều cao cân nặng của trẻ từ 0 – 18 tuổi là chỉ số quan trọng phản ánh sự phát triển toàn diện. Bố mẹ cần nắm rõ để theo dõi và điều chỉnh chế độ chăm sóc phù hợp. Vậy chiều cao cân nặng của trẻ từ 0 – 18 tuổi theo WHO như thế nào? Cùng Viện Thẩm Mỹ Dongbang đi tìm hiểu chi tiết trong bài viết dưới đây!
Danh mục bài viết
Bảng chiều cao cân nặng chuẩn WHO cho trẻ theo độ tuổi
Dựa trên tiêu chuẩn của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), chiều cao và cân nặng là hai chỉ số then chốt để đánh giá sự phát triển thể chất của trẻ. Cùng Viện Thẩm Mỹ Dongbang khám phá từng giai đoạn phát triển từ 0 đến 18 tuổi qua bảng số liệu chuẩn và những lưu ý quan trọng dưới đây:
1. Giai đoạn sơ sinh đến 2 tuổi
Trong hai năm đầu đời, trẻ phát triển rất nhanh về thể chất. Đây là thời kỳ nền tảng cho sự phát triển toàn diện sau này, vì vậy cần theo dõi kỹ chỉ số tăng trưởng hàng tháng.
Bảng chiều cao cân nặng chuẩn WHO theo tháng (bé gái)
Tuổi | Cân nặng (kg) | Chiều cao (cm) |
0 tháng | 3.31 | 49.2 |
6 tháng | 7.53 | 64.1 |
12 tháng | 9.25 | 74.1 |
23 tháng | 11.75 | 85.1 |
Bảng chiều cao cân nặng chuẩn WHO theo tháng (bé trai)
Tuổi | Cân nặng (kg) | Chiều cao (cm) |
0 tháng | 3.3 | 49.8 |
6 tháng | 7.94 | 67.5 |
12 tháng | 9.66 | 75.7 |
23 tháng | 11.93 | 86.8 |
Lưu ý
- Trẻ có thể tăng 2–3cm chiều cao và 600–900g mỗi tháng trong năm đầu tiên.
Nên theo dõi biểu đồ tăng trưởng đều đặn để điều chỉnh chế độ dinh dưỡng kịp thời. - Ưu tiên sữa mẹ và bổ sung vi chất từ ăn dặm đúng cách từ 6 tháng tuổi.
2. Giai đoạn 2–10 tuổi
Trong giai đoạn 2 – 10 tuổi, tốc độ phát triển chậm lại nhưng ổn định. Dinh dưỡng và vận động đóng vai trò chủ đạo giúp trẻ duy trì chiều cao và cân nặng lý tưởng.
Bảng chiều cao cân nặng chuẩn WHO theo năm (bé gái)
Tuổi | Cân nặng (kg) | Chiều cao (cm) |
2 | 12.02 | 85.5 |
5 | 17.92 | 107.9 |
10 | 31.98 | 138.4 |
Bảng chiều cao cân nặng chuẩn WHO theo năm (bé trai)
Tuổi | Cân nặng (kg) | Chiều cao (cm) |
2 | 12.47 | 86.8 |
5 | 18.37 | 109.2 |
10 | 32.00 | 138.4 |
Lưu ý
- Tốc độ tăng trưởng trung bình: 5 – 7cm chiều cao và 2–3kg mỗi năm.
Duy trì thói quen ăn uống lành mạnh, tránh đồ ăn nhanh. - Khuyến khích trẻ vận động thể chất, chơi thể thao và ngủ đủ giấc.
3. Giai đoạn 11–18 tuổi
Đây là thời kỳ dậy thì – giai đoạn “bứt phá” về thể chất, đặc biệt là chiều cao. Việc hỗ trợ dinh dưỡng và sinh hoạt hợp lý sẽ giúp trẻ đạt được tiềm năng phát triển tối đa.
Bảng chiều cao cân nặng ước tính WHO theo tuổi (trung bình bé trai & bé gái)
Tuổi | Cân nặng (kg) | Chiều cao (cm) |
12 | 41–43 | 150–152 |
15 | 52–56 | 160–165 |
18 | 55–65 | 162–175 |
Lưu ý
- Dậy thì có thể khiến trẻ tăng 8–12cm chiều cao mỗi năm.
- Trẻ cần ngủ đủ 8–10 tiếng, đặc biệt là trước 22h để cơ thể tiết hormone tăng trưởng tốt nhất.
- Nên bổ sung canxi, vitamin D và protein từ sữa, trứng, cá, đậu nành,…
- Tăng cường vận động như nhảy dây, bóng rổ, bơi lội để hỗ trợ phát triển chiều cao.
Cách đọc và đánh giá chỉ số chiều cao, cân nặng
Để hiểu rõ sự phát triển thể chất của trẻ, bố mẹ cần biết cách đọc các bảng chỉ số theo chuẩn WHO, đặc biệt là các ký hiệu như TB, -2SD và +2SD. Đây là cơ sở để xác định tình trạng dinh dưỡng và phát triển của trẻ theo từng độ tuổi.
Giải thích các ký hiệu trong bảng chuẩn (TB, -2SD, +2SD)
Ký hiệu | Giải thích |
TB | Trung bình – chỉ số lý tưởng với sự phát triển khỏe mạnh. |
-2SD | Thấp hơn 2 độ lệch chuẩn – cảnh báo nguy cơ suy dinh dưỡng hoặc chậm phát triển. |
+2SD | Cao hơn 2 độ lệch chuẩn – trẻ có chiều cao hoặc cân nặng vượt trội so với tuổi. |
- SD (Standard Deviation) là độ lệch chuẩn – giúp phân loại trẻ vào các nhóm phát triển khác nhau.
- Nếu chỉ số của trẻ nằm giữa -2SD đến +2SD thì vẫn được coi là bình thường.
Hướng dẫn cách xác định tình trạng phát triển của trẻ dựa trên chỉ số
Để đánh giá tình trạng phát triển, bố mẹ cần đo chiều cao, cân nặng thực tế của trẻ rồi so sánh với bảng chuẩn WHO tương ứng với độ tuổi và giới tính.
Ví dụ:
- Bé gái 4 tuổi nặng 13.5kg – so với chuẩn WHO (15.4kg) là dưới -2SD → Có thể bị thiếu cân.
- Bé trai 6 tuổi cao 120cm – chuẩn WHO là 115.5cm → trên +2SD → Bé có chiều cao vượt chuẩn.
Phân loại phát triển dựa theo WHO:
Chỉ số thực tế so với TB WHO | Đánh giá |
< -2SD | Trẻ suy dinh dưỡng hoặc thấp còi |
-2SD đến +2SD | Trẻ phát triển bình thường |
> +2SD | Trẻ phát triển vượt chuẩn |
Một số mốc phát triển quan trọng
Độ tuổi | Đặc điểm phát triển nổi bật |
Sơ sinh | Cao ~50cm, nặng ~3.3kg |
6 tháng | Cân nặng gấp đôi sơ sinh |
12 tháng | Cao thêm 25cm so với sơ sinh |
2 tuổi | Tăng thêm ~10cm, ~2.5kg |
4 tuổi | Bắt đầu cao ráo rõ rệt do vận động nhiều |
5 tuổi trở đi | Tăng chiều cao nhanh, đặc biệt ở dậy thì |
Lưu ý quan trọng:
- Cân đo nên được thực hiện vào buổi sáng, trước ăn, sau đi vệ sinh để có kết quả chính xác nhất.
- Sử dụng bảng tăng trưởng WHO kèm biểu đồ sẽ giúp theo dõi sự thay đổi qua thời gian.
Nếu trẻ nằm ngoài vùng -2SD hoặc +2SD trong thời gian dài, cần đưa đi khám chuyên khoa dinh dưỡng hoặc nội tiết.
Các yếu tố ảnh hưởng đến chiều cao và cân nặng của trẻ
Chiều cao và cân nặng của trẻ không chỉ phụ thuộc vào yếu tố di tác động mà còn chịu ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố khác như dinh dưỡng, vận động, giấc ngủ và môi trường sống. Việc hiểu rõ các yếu tố này giúp cha mẹ xây dựng lối sống khoa học, hỗ trợ trẻ phát triển toàn diện.
Di tác động
Di tác động đóng vai trò quan trọng trong việc xác định tiềm năng phát triển thể chất của trẻ. Theo yeditepehastaneleri.com trẻ thường thừa hưởng khoảng 60–80% chiều cao và thể trạng từ cha mẹ.
Tuy nhiên, di tác động không phải là yếu tố duy nhất quyết định sự phát triển của trẻ. Môi trường sống, dinh dưỡng và các yếu tố khác cũng ảnh hưởng đáng kể đến sự phát triển của trẻ .
Chế độ dinh dưỡng
Dinh dưỡng ảnh hưởng trực tiếp đến chiều cao, cân nặng và thể lực của trẻ, đặc biệt trong giai đoạn từ 0–3 tuổi và thời kỳ tiền dậy thì.
Việc thiếu hụt hoặc mất cân bằng các dưỡng chất như canxi, vitamin D, protein, kẽm, sắt có thể gây ra tình trạng suy dinh dưỡng, thấp còi hoặc béo phì.
Dinh dưỡng hợp lý không chỉ nuôi cơ thể mà còn giúp xương phát triển chắc khỏe, nâng cao hệ miễn dịch và hỗ trợ hoạt động của các hormone tăng trưởng.
Chế độ ăn giàu năng lượng nhưng nghèo vi chất là nguyên nhân phổ biến khiến trẻ thừa cân nhưng vẫn chậm lớn.
Hoạt động thể chất
Hoạt động thể chất kích thích tiết hormone tăng trưởng (GH) và giúp trẻ phát triển toàn diện.
- Những môn thể thao như bơi lội, bóng rổ, đạp xe, nhảy dây có tác dụng tích cực trong việc tăng chiều cao, nâng cao thể lực và cải thiện tâm trạng.
- Trẻ ít vận động có nguy cơ cao bị suy dinh dưỡng chức năng do không phát triển cơ bắp và xương đúng mức.
- Ngoài ra, vận động còn hỗ trợ hệ tiêu hóa và tăng cường chuyển hóa năng lượng.
Giấc ngủ và môi trường sống
Giấc ngủ sâu vào ban đêm là thời điểm hormone tăng trưởng tiết ra mạnh nhất. Trẻ nên đi ngủ trước 22h và ngủ đủ giấc theo độ tuổi:
- Trẻ 0–5 tuổi: 10–13 tiếng/ngày
- Trẻ 6–13 tuổi: 9–11 tiếng/ngày
- Trẻ 14–18 tuổi: 8–10 tiếng/ngày
Môi trường sống ảnh hưởng lớn đến tinh thần và thể chất của trẻ. Không khí trong lành, ánh sáng tự nhiên, giảm tiếng ồn giúp trẻ ngủ ngon hơn. Sự quan tâm, chăm sóc và trò chuyện từ ba mẹ cũng là yếu tố then chốt giúp trẻ phát triển toàn diện về thể chất và cảm xúc .
Cách hỗ trợ trẻ phát triển chiều cao và cân nặng tối ưu
Để trẻ phát triển toàn diện cả về thể chất lẫn tinh thần, cha mẹ cần chủ động xây dựng một lối sống khoa học bao gồm chế độ dinh dưỡng hợp lý, vận động đầy đủ, giấc ngủ đúng giờ và theo dõi sức khỏe định kỳ. Những thói quen này nếu được duy trì thường xuyên sẽ tạo nền tảng vững chắc cho sự tăng trưởng bền vững của trẻ.
Xây dựng chế độ ăn uống hợp lý
Dinh dưỡng là yếu tố cốt lõi giúp trẻ phát triển chiều cao và duy trì cân nặng chuẩn. Ưu tiên các thực phẩm giàu canxi, vitamin D, protein, sắt, kẽm – đây là những vi chất quan trọng cho sự phát triển của xương, cơ và hệ miễn dịch.
Tăng cường rau xanh, trái cây tươi và ngũ cốc nguyên hạt để bổ sung chất xơ và chống táo bón. Hạn chế đồ ăn nhanh, nước ngọt có ga và thực phẩm chế biến sẵn vì chúng dễ gây mất cân bằng dinh dưỡng và tăng nguy cơ béo phì.
Phân chia bữa ăn hợp lý: 3 bữa chính + 2 bữa phụ mỗi ngày giúp trẻ hấp thu tốt hơn.
Khuyến khích tham gia các hoạt động thể thao
Vận động là yếu tố kích thích sự tiết hormone tăng trưởng và phát triển cơ – xương. Nên khuyến khích trẻ tham gia các môn thể thao như: bóng rổ, bơi lội, đạp xe, nhảy dây – đặc biệt là các hoạt động kéo giãn cơ thể.
Dành ít nhất 30–60 phút mỗi ngày cho vận động thể chất, hạn chế thời gian ngồi lâu hoặc xem tivi quá nhiều.
Với trẻ nhỏ, các trò chơi vận động đơn giản cũng giúp tăng cường sự linh hoạt và phát triển toàn diện.
Đảm bảo giấc ngủ đủ và đúng giờ
Giấc ngủ sâu là thời điểm quan trọng để cơ thể trẻ phục hồi và phát triển. Trẻ nên được ngủ đúng giờ, đặc biệt là trước 22h vì hormone tăng trưởng tiết mạnh nhất vào ban đêm.
Giấc ngủ theo khuyến nghị:
- 0–5 tuổi: 10–13 tiếng/ngày
- 6–13 tuổi: 9–11 tiếng/ngày
- 14–18 tuổi: 8–10 tiếng/ngày
Tạo môi trường ngủ yên tĩnh, thoáng mát, không có thiết bị điện tử để trẻ dễ đi vào giấc ngủ và ngủ sâu hơn.
Thường xuyên theo dõi và kiểm tra sức khỏe định kỳ
Theo dõi sức khỏe giúp phát hiện sớm các vấn đề ảnh hưởng đến chiều cao và cân nặng.
- Cân đo chiều cao – cân nặng hàng tháng đối với trẻ dưới 2 tuổi và 3–6 tháng/lần với trẻ lớn hơn.
- So sánh kết quả với bảng chuẩn WHO để kịp thời điều chỉnh chế độ ăn uống và sinh hoạt.
- Khám sức khỏe định kỳ giúp kiểm tra các vấn đề tiềm ẩn như: thiếu vi chất, rối loạn nội tiết, bệnh lý tiêu hóa, hoặc vấn đề về hấp thu.
- Nếu phát hiện dấu hiệu chậm tăng trưởng, nên đưa trẻ đi khám chuyên khoa dinh dưỡng hoặc nội tiết để được tư vấn kịp thời.
Qua bài viết trên, Viện Thẩm Mỹ Dongbang đã cung cấp thông tin chi tiết về chiều cao cân nặng chuẩn của trẻ từ 0 – 18 tuổi theo WHO từ chuyên gia. Hy vọng rằng bài viết sẽ giúp cha mẹ hiểu rõ và đồng hành hiệu quả trong hành trình phát triển toàn diện của con.